-
1. Bảng in các yếu tố xã hội quyết định sức khỏe / Chủ Biên: Lê Hoàng Ninh, Takeshi Kasai .- H. : Giáo dục, 2011 .- 127tr. ; 27cm.
KHXG: 610/B106i Số ĐKCB 4-4
-
2. BÀI GIẢNG BỆNH HỌC ( Cao đẳng dược) / Lăng Lân Huy Hoàng, Trần Thị Mão,nguyễn Kim Nhang .- Bạc Liêu : In Bạc Liêu, 2017 .- 214tr. ; 29cm. .-( Dược sĩ)
KHXG: 610/B103Gi Số ĐKCB 1725-1725
-
3. BÀI GIẢNG BỆNH HỌC (Cao đẳng dược) / Lăng Lân Huy Hoàng, Trần Thị Mão, Nguyễn Kim Nhang .- Bạc Liêu : In Bạc Liêu, 2017 .- 214tr. ; 29cm. .-( Dược sĩ)
KHXG: 610/B103Gi Số ĐKCB 1652-1652
-
4. BÀI GIẢNG BỆNH HỌC ĐÔNG Y (đối tượng Y sĩ y học cổ truyền) .- Bạc Liêu : In Bạc Liêu, 2014 .- 132tr. ; 29cm. .-( Y sĩ)
KHXG: 610/B103Gi Số ĐKCB 1621-1621
-
5. BÀI GIẢNG BỆNH HỌC ĐÔNG Y( đối tượng Y sĩ y học cổ truyền) .- Bạc Liêu : In Bạc Liêu, 2014 .- 132tr. ; 29cm. .-( Y sĩ)
KHXG: 610/B103Gi Số ĐKCB 1694-1694
-
6. CÁC KĨ THUẬT THỰC HÀNH THÔNG THƯỜNG TRONG HỆ THỐNG TRUNG HỌC Y TẾ / Lê đình Cầu, Lê Thị Bình, Trần Thị Thuận, Nguyễn Kim Qui,…. .- H. : Y Học, 1998 .- 243tr. ; 27cm. .-( Y Học)
KHXG: 610/C101k Số ĐKCB 708-720
-
7. Các kỹ năng giao tiếp có hiệu quả của cán bộ y tế / Philip Burnard .- H. : Y học, 2001 .- 301tr. ; 20cm.
KHXG: 610(V)/C101k Số ĐKCB 333-342
-
8. Các thầy dạy giáo viên những suy nghĩ về giáo dục người thầy / Tom Russell, Fred Korthagen .- H. : Y học, 2000 .- 330tr. ; 20cm.
KHXG: 610(V)/C101Th Số ĐKCB 343-346
-
9. CÂU HỎI TỰ LƯỢNG GIÁ ĐIỀU DƯỠNG KHOA NHI (DÙNG CHO ĐÀO TẠO CAO ĐẲNG ĐIỀU DƯỠNG) / đinh Ngọc để, Phí Văn Thâm, đoàn Thị Nhuận .- H. : Giáo dục, 2009 .- 219tr. ; 27cm. .-( Điều Dưỡng)
KHXG: 610.73/C125h Số ĐKCB 1038-1062
-
10. CHĂM SÓC SỨC KHỎE (WHERE THERE IS NO DOCTER) / David Werner .- H. : Y Học, 1983 .- 454tr. ; 24cm. .-( Y Học)
KHXG: 610/CH114s Số ĐKCB 1383-1391
More
-
1. Bào chế (chương trình dược sĩ cao đẳng) / Bộ Môn Bào Chế-dược Lí Dược Lâm Sàng .- Bạc Liêu : Bạc Liêu, 2014 .- 149tr. ; 29cm.
KHXG: 615/B409Ch Số ĐKCB 15-15
-
2. Bào chế (Tài liệu đào tạo cao đẳng dược) / Tiền Thị Trúc Loan, Lê Thị Bạch Yến .- Bạc Liêu : Bạc Liêu, 2020 .- 114tr. ; 29cm.
KHXG: 615/B409Ch Số ĐKCB 16-16
-
3. Bào chế (Tài liệu đào tạo sinh viên ngành cao đẳng dược) / Tiền Thị Trúc Loan, Trần Bửu Anh .- Bạc Liêu : Bạc Liêu, 2016 .- 216tr. ; 29cm.
KHXG: 615/B409Ch Số ĐKCB 14-14
-
4. Bào chế 2 (tài liệu dành cho học sinh ngành cao đẳng dược) / Tiền Thị Trúc Loan, Lê Thị Bạch Yến .- Bạc Liêu : Bạc Liêu, 2017 .- 49tr. ; 29cm.
KHXG: 615/B409Ch Số ĐKCB 18-18
-
5. Bào chế 2 (tài liệu dành cho học sinh ngành trung cấp dược) / Bộ Môn Bào Chế-dược Lí Dược Lâm Sàng .- Bạc Liêu : Bạc Liêu, 2016 .- 67tr. ; 29cm.
KHXG: 615/B409Ch Số ĐKCB 17-17
-
6. Dược cơ bản (tài liệu dành cho học sinh ngành DSTH) / Trần Bửu Anh, Lê Ngọc Diễm .- Bạc Liêu : Bạc Liêu, 2016 .- 52tr. ; 29cm.
KHXG: 615/D557c Số ĐKCB 37-37
-
7. Dược lâm sàng (tài liệu dạy cho sinh viên cao đẳng dược) / Bộ Môn Bào Chế-dược Lí Dược Lâm Sàng .- Bạc Liêu : Bạc Liêu, 2016 .- 105tr. ; 29cm.
KHXG: 615/D557l Số ĐKCB 41-45
-
8. Dược lí (tài liệu dành cho học sinh ngành trung cấp y sĩ / Bộ Môn Bào Chế-dược Lí Dược Lâm Sàng .- Bạc Liêu : Bạc Liêu, 2016 .- 12tr. ; 29cm.
KHXG: 615/D557l Số ĐKCB 46-46
-
9. Dược lí 1 (đối tượng cao đẳng dược) / Bộ Môn Bào Chế-dược Lí Dược Lâm Sàng .- Bạc Liêu : Bạc Liêu, 2015 .- 140tr. ; 29cm.
KHXG: 615/D557l Số ĐKCB 47-47
-
10. Dược lí 2 (tài liệu dạy cho học sinh/ sinh viên ngành cao đẳng dược) / Bộ Môn Bào Chế-dược Lí Dược Lâm Sàng .- Bạc Liêu : Bạc Liêu, 2017 .- 24tr. ; 29cm.
KHXG: 615/D557l Số ĐKCB 48-48
More
-
1. Kí sinh trùng y học (dùng cho đôi tượng kỹ thuật viên trung học xét nghiệm) / Bộ Môn Xét Nghiệm .- H. : Y học, 2004 .- 195tr. ; 29cm.
KHXG: 616/K300s Số ĐKCB 26-26
-
2. Vi kí sinh y học (tài liệu dạy học cho học sinh trung cấp chuyên nghiệp) / Bùi Minh đức, Phạm Thái Bình .- Bạc Liêu : Bạc Liêu, 2016 .- 146tr. ; 29cm.
KHXG: 616/V300k Số ĐKCB 23-23
-
3. Vi sinh-ký sinh trùng / Bộ Môn Xét Nghiệm .- Bạc Liêu : Bạc Liêu, 2017 .- 195tr. ; 29cm.
KHXG: 616/V300s Số ĐKCB 24-25
-
4. BÀI GIẢNG BỆNH HỌC NIỆU KHOA (tài liệu học tập cho Đại học-Cao học-Nghiên cứu sinh) / Trần Ngọc Sinh, Vũ Lê Chuyên .- Cà Mau : Y Học, 1996 .- 182tr. ; 20cm. .-( Y Học)
KHXG: 616/B103Gi Số ĐKCB 876-876
-
5. BÀI GIẢNG LÂM SÀNG SẢN KHOA (Dành cho đối tượng điều dưỡng) .- Bạc Liêu : In Bạc Liêu, 2018 .- 20tr. ; 29cm. .-( Điều dưỡng)
KHXG: 616/B103Gi Số ĐKCB 1494-1494
-
6. BÀI GIẢNG LỚP CAO ĐẲNG ĐIỀU DƯỠNG / Nguyễn Văn Hùng .- Bạc Liêu : In Bạc Liêu, 2018 .- 33tr. ; 29cm. .-( Điều dưỡng)
KHXG: 616/B103Gi Số ĐKCB 1588-1590
-
7. BÀI GIẢNG LỚP ĐIỀU DƯỠNG TRUNG CẤP / Nguyễn Văn Hùng .- Bạc Liêu : In Bạc Liêu, 2018 .- 28tr. ; 29cm. .-( Điều dưỡng)
KHXG: 616/B103Gi Số ĐKCB 1583-1587
-
8. BÀI GIẢNG UNG BỨU HỌC / Phan Tấn Thuận .- Tp HCM : Y Học, 2011 .- 684tr. ; 20cm. .-( Y Học)
KHXG: 616.99/B103Gi Số ĐKCB 790-790
-
9. BỆNH DO KÝ SINH TRÙNG ĐƯỜNG RUỘT / Phạm Văn Thân, Nguyễn Văn đề, Hoàng Tân Dân. Trương Thị Kim Phượng … .- H. : Y Học, 2009 .- 67tr. ; 19cm. .-( Y Học)
KHXG: 616.9/B456 Số ĐKCB 625-629
-
10. BỆNH HỌC / Lê Thị Luyến, Nguyễn Thị Hương Giang, Trần Thị Thanh Huyền .- H. : Y Học, 2010 .- 342tr. ; 27cm. .-( Y Học)
KHXG: 616/B456 Số ĐKCB 603-606
More
-
1. BÀI GIẢNG GIẢI PHẨU HỌC (TẬP 1 CHI TRÊN CHI DƯỚI ĐẦU MẶT CỔ) / Lê Văn Cường, Dương Văn Hải, Ngô Chí Hùng,.. .- Tp HCM : Y Học, 1985 .- 446tr. ; 27cm. .-( Y Học)
KHXG: 617.02/B103Gi Số ĐKCB 786-788
-
2. BỆNH NGOÀI DA VÀ HOA LIỄU / Nguyễn Xuân Hiền, Trương Mộc Lợi, Bùi Khánh Duy .- Tp HCM : Y Học, 1988 .- 391tr. ; 20,5cm. .-( Y Học)
KHXG: 61782/B456 Số ĐKCB 617-618
-
3. CÁC PHẪU THUẬT THÔNG THƯỜNG TAI-MŨI-HỌNG (tập 2 Họng-Thanh-Thực Quản) / Lê Văn Lợi : tái bản lần 3 .- H. : Y Học, 2008 .- 238tr. ; 20cm. .-( Y Học)
KHXG: 617.5/C101Ph Số ĐKCB 877-881
-
4. CẨM NANG PHÒNG MỔ (OPERATING ROOM MANUAL) .- Hoa Kì : Y Học, 1971 .- 481tr. ; 27cm. .-( Y Học)
KHXG: 617.016/C120n Số ĐKCB 789-789
-
5. CHỈNH HÌNH Và CHẤN THƯƠNG HỌC / Lê Sĩ Toàn, Trần đình Chiến, Lê đình Khánh,... .- H. : Y Học, 1993 .- 136tr. ; 27cm. .-( Y Học)
KHXG: 617.04/CH312h Số ĐKCB 735-748
-
6. GIẢI PHẨU HỌC LÂM SÀNG / Nguyễn Văn Huy : tái bản lần 7 .- H. : Y Học, 1997 .- 449tr. ; 27cm. .-( Y Học)
KHXG: 617.02/GI103Ph Số ĐKCB 749-755
-
7. KỸ THUẬT NGOẠI KHOA / Nguyễn Văn Cừ : tái bản lần 1 .- H. : Y Học, 1998 .- 381tr. : Hình ảnh minh họa ; 27cm. .-( Y Học)
KHXG: 617/K600Th Số ĐKCB 721-734
-
8. MẮT - RĂNG MIỆNG TAI MŨI HỌNG (Sách dùng để dạy và học trong các trường trung học y tế ) / đoàn Cao Minh, Nguyễn Văn Thân, Nguyễn Hoàng Sơn .- H. : Y Học, 1993 .- 183tr. ; 27cm. .-( Y Học)
KHXG: 617.7/M118- Số ĐKCB 675-675
-
9. NHÃN KHOA (Dùng cho đào tạo bác sĩ đa khoa) / Hoàng Thị Phúc, Phạm Thị Khánh Vân, Nguyễn Ngọc Trung, Nguyễn đức Anh … .- H. : Giáo dục, 2007 .- 191tr. ; 27cm. .-( Y Học)
KHXG: 617.7/NH105Kh Số ĐKCB 650-659
-
10. PHẪU THUẬT CÁC BỆNH TIM / Nguyễn Khánh Dư .- Tp HCM : Y Học, 1983 .- 144tr. ; 20cm. .-( Y Học)
KHXG: 617.03/PH125Th Số ĐKCB 882-883
More
-
1. CHĂM SÓC CHUYỂN DẠ VÀ ĐẺ THƯỜNG (Tài liệu dạy học cho sinh viên ngành Cao đẳng Hộ sinh) / Trần Thị Mão, Nguyễn Thị Lan Phương .- Bạc Liêu : In Bạc Liêu, 2018 .- 65tr. ; 29cm. .-( Hộ sinh)
KHXG: 618/CH114s Số ĐKCB 1500-1504
-
2. CHĂM SÓC CHUYỂN DẠ ĐẺ KHÓ (Tài liệu dạy học cho Hộ sinh chính quy) / Trần Thị Mão .- Bạc Liêu : In Bạc Liêu, 2018 .- 110tr. ; 29cm. .-( Y học)
KHXG: 618/CH114s Số ĐKCB 1532-1535
-
3. CHĂM SÓC SAU ĐẺ (tài liệu dạy học cho sinh viên ngành Cao đẳng Hộ sinh) / Trần Thị Mão, Nguyễn Thị Lan Phương .- Bạc Liêu : In Bạc Liêu, 2019 .- 49tr. ; 29cm. .-( Y học)
KHXG: 618/CH114s Số ĐKCB 1545-1549
-
4. CHĂM SÓC SƠ SINH (Tài liệu dạy học cho sinh viên ngành Cao đẳng Hộ sinh) / Lăng Lân Huy Hoàng .- Bạc Liêu : In Bạc Liêu, 2018 .- 81tr. ; 29cm. .-( Y học)
KHXG: 618/CH114s Số ĐKCB 1556-1560
-
5. CHĂM SÓC SỨC KHỎE PHỤ NỮ VÀ NAM HỌC (Tài liệu dạy học chi Hộ sinh Cao Đẳng) / Trần Thị Mão .- Bạc Liêu : In Bạc Liêu, 2018 .- 116tr. ; 29cm. .-( Y học)
KHXG: 618/CH114s Số ĐKCB 1536-1539
-
6. CHĂM SÓC SỨC KHỎE PHỤ NỮ,BÀ MẸ VÀ GIA ĐÌNH (Tài liệu dayh học cho cao đẳng điều dưỡng chính quy) / Trần Thị Mão .- Bạc Liêu : In Bạc Liêu, 2018 .- 98tr. ; 29cm. .-( Điều dưỡng)
KHXG: 618/CH114s Số ĐKCB 1495-1499
-
7. CHĂM SÓC THAI NGHÉN (tài liệu dạy học cho sinh viên ngành Cao đẳng Hộ sinh) / Trần Thị Mão, Nguyễn Thị Lan Phương .- Bạc Liêu : In Bạc Liêu, 2018 .- 54tr. ; 29cm. .-( Y học)
KHXG: 618/CH114s Số ĐKCB 1540-1544
-
8. SỨC KHỎE SINH SẢN ( tài liệu dạy học cho Y sĩ chính quy) / Trần Thị Mão, Nguyễn Thị Lan Phương .- Bạc Liêu : In Bạc Liêu, 2018 .- 177tr. ; 29cm. .-( Y học)
KHXG: 618/S552Kh Số ĐKCB 1679-1683
-
9. SỨC KHỎE SINH SẢN (tài liệu dạy học cho Y sĩ chính quy) / Trần Thị Mão, Nguyễn Thị Lan Phương .- Bạc Liêu : In Bạc Liêu, 2018 .- 177tr. ; 29cm. .-( Y học)
KHXG: 618/S552Kh Số ĐKCB 1606-1610
-
10. TẬP BÀI GIẢNG SỨC KHỎE SINH SẢN (tài liệu dạy học cho học sinh ngành Y sĩ trung học) / Nguyễn Thị Lan Phương, Lâm Thị Kim Anh .- Bạc Liêu : In Bạc Liêu, 2018 .- 36tr. ; 29cm. .-( Y sĩ)
KHXG: 618/T123b Số ĐKCB 1596-1600
More