-
1. Bài giảng hóa học vô cơ (dành cho sinh viên y - dược) / Lương Thị Kim Nga, Phạm Vũ Nhật .- Cần Thơ : Giáo dục, 2004 .- 109tr. ; 29cm.
KHXG: 546/B103Gi Số ĐKCB 2010-2010
-
2. Bài giảng hóa học vô cơ 1 / Lương Thị Kim Nga .- Cần Thơ : Giáo dục, 2003 .- 105tr. ; 29cm.
KHXG: 546/B103Gi Số ĐKCB 2009-2009
-
3. HÓA VÔ CƠ VÀ HỮU CƠ (Sách đào tạo bác sĩ đa khoa) / Phan An, Nguyễn Sĩ đắc .- H. : Y Học, 2008 .- 263tr. ; 27cm. .-( Y Học)
KHXG: 546/H108v Số ĐKCB 1202-1202
-
4. Hóa vô cơ và hữu cơ (sách đào tạo bác sĩ đa khoa) / Phan An, Nguyễn Sĩ đắc, Lê Hữu Trí .- H. : Y học, 2008 .- 266tr. ; 27cm.
KHXG: 546/H108v Số ĐKCB 2017-2020
-
5. Hóa đại cương vô cơ tập 1 (sách đào tạo dược sĩ đại học) / Lê Thành Phước, Phan Túy, Nguyễn Nhật Thị .- H. : Y học, 2008 .- 335tr. ; 27cm.
KHXG: 546/H108đ Số ĐKCB 2014-2015
-
6. Hóa đại cương vô cơ tập 2 (sách đào tạo dược sĩ đại học) / Lê Thành Phước, Lê Thị Kiều Nhi, Hoàng Thị Tuyết Nhung .- H. : Y học, 2009 .- 421tr. ; 27cm.
KHXG: 546/H108đ Số ĐKCB 2016-2016
-
1. Hóa phân tích 2 ( hóa phân tích định lượng) / Trần Thị Mỹ Thanh .- Bạc Liêu : Bạc Liêu, 2020 .- 39tr. ; 29cm.
KHXG: 547/H108Ph Số ĐKCB 34-34
-
2. Hóa phân tích 2 (tài liệu dạy cho học sinh ngành DSTH0 / Nguyễn Lê Tuyết Dung, Lê Ngọc Diễm .- Bạc Liêu : Bạc Liêu, 2016 .- 65tr. ; 29cm.
KHXG: 547/H108Ph Số ĐKCB 33-33
-
3. Thực hành hóa phân tích (chương trình KTV xét nghiệm) / Bộ Môn Xét Nghiệm .- Bạc Liêu : Bạc Liêu, 2017 .- 28tr. ; 29cm.
KHXG: 547/TH552h Số ĐKCB 35-35
-
4. Bài giảng môn học hóa học phân tích định tính / Lý Thị Hồng Giang .- Cần Thơ : Giáo Dục, 2004 .- 135tr. ; 29cm.
KHXG: 547/B103Gi Số ĐKCB 2060-2060
-
5. Hóa dược - dược lý học (sách dùng cho dạy và học dược sĩ trung học trong các trương trung học y dược) / Nguyễn Huy Công, đỗ Văn Thụ .- H. : Y học, 2006 .- 362tr. ; 29cm.
KHXG: 547/H108d Số ĐKCB 2049-2059
-
6. HÓA HỌC (dùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng) / Phan An .- H. : Giáo dục, 2011 .- 171tr. ; 27cm. .-( Điều Dưỡng)
KHXG: 547/H108h Số ĐKCB 1194-1198
-
7. Hóa học hữu cơ (sách đạo tạo dược sỹ đại học) / Trần Mạnh Bình, Nguyễn Quang đạt, Ngô Mai Anh .- H. : Y học, 2007 .- 375tr. ; 27cm.
KHXG: 547/H108h Số ĐKCB 1967-1987
-
8. Hóa học hữu cơ (sách đạo tạo dược sỹ đại học) / Trần Mạnh Bình, Nguyễn Quang đạt, Ngô Mai Anh, Giang Thị Sơn, Phạm Minh Thủy .- H. : Y học, 2007 .- 291tr. ; 27cm.
KHXG: 547/H108h Số ĐKCB 1988-2008
-
9. Hóa học vô cơ 2 / Hoàng Nhâm : Tái bản lần thứ 7 .- H. : Giáo dục, 2005 .- 30tr. ; 29cm.
KHXG: 547/H108h Số ĐKCB 347-347
-
10. Hóa học vô cơ 3 / Hoàng Nhâm : Tái bản lần thứ 4 .- H. : Giáo dục, 2005 .- 46tr. ; 29cm.
KHXG: 547/H108h Số ĐKCB 348-348
-
1. BỆNH HỌC CƠ SỞ ( Dành cho đào tạo cao đẳng kỷ thuật y học ) / Nguyễn Mỹ, Nguyễn Thị Lan Hương, đặng Thị Kim Quy, Phan Thị Minh Trang … .- H. : Giáo dục, 2010 .- 283tr. ; 27cm. .-( Y Học)
KHXG: 571.9/B456 Số ĐKCB 595-602
-
2. BỆNH HỌC VIÊM VÀ CÁC BỆNH NHIỄM KHUẨN / Lê đình Roanh, Nguyễn Văn Chủ, Hoàng Trọng Quang, Vũ Thị Bình … .- H. : Y Học, 2009 .- 211tr. ; 27cm. .-( Y Học)
KHXG: 571.9/B456 Số ĐKCB 543-552
-
3. SINH LÝ BỆNH (dùng cho đào tạo cao đẳng y học ) / Trần Hữu Phúc, Nguyễn Thái Nghĩa, Trần Hữu Phúc, Nguyễn Thái Nghĩa .- H. : Giáo dục, 2010 .- 139tr. ; 27cm. .-( Y Học)
KHXG: 571.9/S312l Số ĐKCB 506-524
-
4. SINH LÝ BỆNH VÀ MIỄN DỊCH = PHẦN SINH LÝ BỆNH HỌC (Sách đào tạo bác sĩ đa khoa) / Văn đình Hoa, Nguyễn Ngọc Lanh, Văn đình Hoa, Nguyễn Ngọc Lanh, Phan Thị Thu Anh … .- H. : Y Học, 2007 .- 255tr. ; 27cm. .-( Y Học)
KHXG: 571.9/S312l Số ĐKCB 525-531