• Tùy chọn
Danh mục 20 tài liệu
Danh mục tài liệu

Sort By:

Vị trí: 615 / T305TH
ĐKCB: 14-14
Bộ môn bào chế-dược lí dược lâm sàng

Bào chế 2 (tài liệu dành cho học sinh ngành trung cấp dược)

Vị trí: 615 / B450M
ĐKCB: 17-17
Vị trí: 615 / TR121B
ĐKCB: 37-37
Bộ môn bào chế-dược lí dược lâm sàng

Dược lâm sàng (tài liệu dạy cho sinh viên cao đẳng dược)

Vị trí: 615 / B450M
ĐKCB: 41-45
Bộ môn bào chế-dược lí dược lâm sàng

Dược lí (tài liệu dành cho học sinh ngành trung cấp y sĩ

Vị trí: 615 / B450M
ĐKCB: 46-46
Vị trí: 615 / TR121TH
ĐKCB: 49-49
Vị trí: 615 / B450M
ĐKCB: 7-7
Nguyễn Lê Tuyết Dung, Lê Ngọc Diễm

Hóa phân tích 2 (tài liệu dạy cho học sinh ngành DSTH0

Vị trí: 547 / NG527L
ĐKCB: 33-33
Vị trí: 615 / NG527L
ĐKCB: 8-10
Vị trí: 615 / B450M
ĐKCB: 62-63
Vị trí: 615 / B450M
ĐKCB: 65-65
Tiền Thị Trúc Loan, Trần Bửu Anh

Bào chế (Tài liệu đào tạo sinh viên ngành cao đẳng dược)

Bào chế (Tài liệu đào tạo sinh viên ngành cao đẳng dược) / Tiền Thị Trúc Loan, Trần Bửu Anh .- Bạc Liêu : Bạc Liêu, 2016 .- 216tr. ; 29cm.

Bộ môn bào chế-dược lí dược lâm sàng

Bào chế 2 (tài liệu dành cho học sinh ngành trung cấp dược)

Bào chế 2 (tài liệu dành cho học sinh ngành trung cấp dược) / Bộ Môn Bào Chế-dược Lí Dược Lâm Sàng .- Bạc Liêu : Bạc Liêu, 2016 .- 67tr. ; 29cm.

Trần Bửu Anh, Lê Ngọc Diễm

Dược cơ bản (tài liệu dành cho học sinh ngành DSTH)

Dược cơ bản (tài liệu dành cho học sinh ngành DSTH) / Trần Bửu Anh, Lê Ngọc Diễm .- Bạc Liêu : Bạc Liêu, 2016 .- 52tr. ; 29cm.

Bộ môn bào chế-dược lí dược lâm sàng

Dược lâm sàng (tài liệu dạy cho sinh viên cao đẳng dược)

Dược lâm sàng (tài liệu dạy cho sinh viên cao đẳng dược) / Bộ Môn Bào Chế-dược Lí Dược Lâm Sàng .- Bạc Liêu : Bạc Liêu, 2016 .- 105tr. ; 29cm.

Bộ môn bào chế-dược lí dược lâm sàng

Dược lí (tài liệu dành cho học sinh ngành trung cấp y sĩ

Dược lí (tài liệu dành cho học sinh ngành trung cấp y sĩ / Bộ Môn Bào Chế-dược Lí Dược Lâm Sàng .- Bạc Liêu : Bạc Liêu, 2016 .- 12tr. ; 29cm.

Trần Thị Mỹ Thanh

Dược lí 2 (đối tượng cao đẳng dược)

Dược lí 2 (đối tượng cao đẳng dược) / Trần Thị Mỹ Thanh .- Bạc Liêu : Bạc Liêu, 2016 .- 28tr. ; 29cm.

Bộ môn bào chế-dược lí dược lâm sàng

Hóa dược 2 (tài liệu danh cho học sinh/sinh viên ngành cao đẳng dược)

Hóa dược 2 (tài liệu danh cho học sinh/sinh viên ngành cao đẳng dược) / Bộ Môn Bào Chế-dược Lí Dược Lâm Sàng .- Bạc Liêu : Bạc Liêu, 2016 .- 24tr. ; 29cm.

Nguyễn Lê Tuyết Dung, Lê Ngọc Diễm

Hóa phân tích 2 (tài liệu dạy cho học sinh ngành DSTH0

Hóa phân tích 2 (tài liệu dạy cho học sinh ngành DSTH0 / Nguyễn Lê Tuyết Dung, Lê Ngọc Diễm .- Bạc Liêu : Bạc Liêu, 2016 .- 65tr. ; 29cm.

Nguyễn Lê Tuyết Dung, Trần Thị Mỹ Thanh

Kiểm nghiệm (tài liệu dành cho học sinh ngành Dược sĩ trung học)

Kiểm nghiệm (tài liệu dành cho học sinh ngành Dược sĩ trung học) / Nguyễn Lê Tuyết Dung, Trần Thị Mỹ Thanh .- Bạc Liêu : Bạc Liêu, 2016 .- 89tr. ; 29cm.

Bộ môn bào chế-dược lí dược lâm sàng

Kinh tế dược (tài liệu dành cho học sinh/sinh viên ngành trung học dược)

Kinh tế dược (tài liệu dành cho học sinh/sinh viên ngành trung học dược) / Bộ Môn Bào Chế-dược Lí Dược Lâm Sàng .- Bạc Liêu : Bạc Liêu, 2016 .- 67tr. ; 29cm.

Bộ môn dược liệu

Kỹ năng giao tiếp bán hàng (tài liệu dạy cho học sinh/sinh viên ngành cao đẳng dược)

Kỹ năng giao tiếp bán hàng (tài liệu dạy cho học sinh/sinh viên ngành cao đẳng dược) / Bộ Môn Dược Liệu .- Bạc Liêu : Bạc Liêu, 2016 .- 49tr. ; 29cm.

Bộ môn kiểm nghiệm tổ chức quản lí dược

Maketing dược (tài liệu dạy cho học sinh/sinh viên ngành cao đẳng dược)

Maketing dược (tài liệu dạy cho học sinh/sinh viên ngành cao đẳng dược) / Bộ Môn Kiểm Nghiệm Tổ Chức Quản Lí Dược .- Bạc Liêu : Bạc Liêu, 2016 .- 49tr. ; 29cm.

Trang