• Tùy chọn
Danh mục 44 tài liệu
Danh mục tài liệu

Sort By:

Vị trí: 615 / B450M
ĐKCB: 2-5
Vị trí: 615 / B450M
ĐKCB: 7-7
Vị trí: 547 / TR121TH
ĐKCB: 34-34
Nguyễn Lê Tuyết Dung, Lê Ngọc Diễm

Hóa phân tích 2 (tài liệu dạy cho học sinh ngành DSTH0

Vị trí: 547 / NG527L
ĐKCB: 33-33
Vị trí: 615 / NG527L
ĐKCB: 8-10
Vị trí: 615 / NG527L
ĐKCB: 11-12
Vị trí: 615 / B450M
ĐKCB: 62-63
Vị trí: 615 / B450M
ĐKCB: 65-65
Vị trí: 615 / PH104H
ĐKCB: 31-31
Vị trí: 615 / PH104H
ĐKCB: 29-30
Vị trí: 615 / B450M
ĐKCB: 32-32
Bộ môn bào chế-dược lí dược lâm sàng

Hóa dược (tài liệu giảng dạy cho sinh viên cao đẳng dược liên thông)

Hóa dược (tài liệu giảng dạy cho sinh viên cao đẳng dược liên thông) / Bộ Môn Bào Chế-dược Lí Dược Lâm Sàng .- Bạc Liêu : Bạc Liêu, 2019 .- 249tr. ; 29cm.

Bộ môn bào chế-dược lí dược lâm sàng

Hóa dược 2 (tài liệu danh cho học sinh/sinh viên ngành cao đẳng dược)

Hóa dược 2 (tài liệu danh cho học sinh/sinh viên ngành cao đẳng dược) / Bộ Môn Bào Chế-dược Lí Dược Lâm Sàng .- Bạc Liêu : Bạc Liêu, 2016 .- 24tr. ; 29cm.

Trần Thị Mỹ Thanh

Hóa phân tích 2 ( hóa phân tích định lượng)

Hóa phân tích 2 ( hóa phân tích định lượng) / Trần Thị Mỹ Thanh .- Bạc Liêu : Bạc Liêu, 2020 .- 39tr. ; 29cm.

Nguyễn Lê Tuyết Dung, Lê Ngọc Diễm

Hóa phân tích 2 (tài liệu dạy cho học sinh ngành DSTH0

Hóa phân tích 2 (tài liệu dạy cho học sinh ngành DSTH0 / Nguyễn Lê Tuyết Dung, Lê Ngọc Diễm .- Bạc Liêu : Bạc Liêu, 2016 .- 65tr. ; 29cm.

Nguyễn Lê Tuyết Dung, Trần Thị Mỹ Thanh

Kiểm nghiệm (tài liệu dành cho học sinh ngành Dược sĩ trung học)

Kiểm nghiệm (tài liệu dành cho học sinh ngành Dược sĩ trung học) / Nguyễn Lê Tuyết Dung, Trần Thị Mỹ Thanh .- Bạc Liêu : Bạc Liêu, 2016 .- 89tr. ; 29cm.

Nguyễn Lê Tuyết Dung, Trần Thị Mỹ Thanh

Kiểm nghiệm 2 (tài liệu dành cho học sinh ngành Dược sĩ cao đẳng)

Kiểm nghiệm 2 (tài liệu dành cho học sinh ngành Dược sĩ cao đẳng) / Nguyễn Lê Tuyết Dung, Trần Thị Mỹ Thanh .- Bạc Liêu : Bạc Liêu, 2017 .- 29tr. ; 29cm.

Bộ môn bào chế-dược lí dược lâm sàng

Kinh tế dược (tài liệu dành cho học sinh/sinh viên ngành trung học dược)

Kinh tế dược (tài liệu dành cho học sinh/sinh viên ngành trung học dược) / Bộ Môn Bào Chế-dược Lí Dược Lâm Sàng .- Bạc Liêu : Bạc Liêu, 2016 .- 67tr. ; 29cm.

Bộ môn dược liệu

Kỹ năng giao tiếp bán hàng (tài liệu dạy cho học sinh/sinh viên ngành cao đẳng dược)

Kỹ năng giao tiếp bán hàng (tài liệu dạy cho học sinh/sinh viên ngành cao đẳng dược) / Bộ Môn Dược Liệu .- Bạc Liêu : Bạc Liêu, 2016 .- 49tr. ; 29cm.

Bộ môn kiểm nghiệm tổ chức quản lí dược

Maketing dược (tài liệu dạy cho học sinh/sinh viên ngành cao đẳng dược)

Maketing dược (tài liệu dạy cho học sinh/sinh viên ngành cao đẳng dược) / Bộ Môn Kiểm Nghiệm Tổ Chức Quản Lí Dược .- Bạc Liêu : Bạc Liêu, 2016 .- 49tr. ; 29cm.

Phạm Hồng Quyên, Võ Thị Ngọc Hằng

Pháp chế dược (tài liệu dạy học cho sinh viên cao đẳng dược)

Pháp chế dược (tài liệu dạy học cho sinh viên cao đẳng dược) / Phạm Hồng Quyên, Võ Thị Ngọc Hằng .- Bạc Liêu : Bạc Liêu, 2017 .- 212tr. ; 29cm.

Phạm Hồng Quyên, Võ Thị Ngọc Hằng

Pháp chế dược (tài liệu giảng dạy cho sinh viên cao đẳng dược)

Pháp chế dược (tài liệu giảng dạy cho sinh viên cao đẳng dược) / Phạm Hồng Quyên, Võ Thị Ngọc Hằng .- Bạc Liêu : Bạc Liêu, 2017 .- 242tr. ; 29cm.

Bộ môn kiểm nghiệm tổ chức quản lí dược

Pháp chế dược-quản lí tồn trữ thuốc (tài liệu dạy cho dược liên thông)

Pháp chế dược-quản lí tồn trữ thuốc (tài liệu dạy cho dược liên thông) / Bộ Môn Kiểm Nghiệm Tổ Chức Quản Lí Dược .- Bạc Liêu : Bạc Liêu, 2017 .- 220tr. ; 29cm.

Trang